Characters remaining: 500/500
Translation

nam tử tu mi

Academic
Friendly

Từ "nam tử tu mi" trong tiếng Việt có thể được hiểu "con trai râu mày", trong đó "nam tử" có nghĩa là "con trai" "tu mi" có nghĩa là "râu mày". Cụm từ này không chỉ đơn thuần chỉ ra giới tính còn mang theo ý nghĩa về sự trưởng thành phong độ của một người đàn ông.

Giải thích chi tiết:
  1. "Nam tử":

    • Nghĩa: từ chỉ con trai, nam giới. Từ này thường được dùng trong văn phong cổ điển hoặc trang trọng.
    • dụ: "Nam tử phải trách nhiệm với gia đình."
  2. "Tu mi":

    • Nghĩa: Chỉ râu lông mày, thường được coi biểu tượng của sự trưởng thànhnam giới.
    • dụ: "Người đàn ông tu mi đẹp thường được coi thu hút."
Cách sử dụng:
  • Cách sử dụng thông thường: Bạn có thể sử dụng "nam tử tu mi" để chỉ một người đàn ông trưởng thành, có vẻ ngoài nam tính.

    • dụ: "Anh ấy một nam tử tu mi, luôn tự tin trong mọi tình huống."
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong các tác phẩm văn học, từ này có thể được dùng để thể hiện tính cách hoặc phẩm chất của nhân vật.

    • dụ: "Nhân vật trong truyện một nam tử tu mi, thể hiện sự mạnh mẽ quyết đoán."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Có thể sử dụng "nam nhân" (người đàn ông) để thay thế cho "nam tử", tuy nhiên "nam tử" thường mang tính cổ điển hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "Nam nhân", "đàn ông", "trai trẻ" (dùng cho những người trẻ tuổi hơn).
Từ liên quan:
  • "Râu": Phần lông mọc trên khuôn mặt của nam giới, biểu hiện cho sự trưởng thành.
  • "Mày": phần lông trên đôi mắt, cũng có thể được nhắc đến trong bối cảnh về ngoại hình.
Từ gần giống:
  • "Trai": từ chỉ những người đàn ông trẻ tuổi.
  • "Quý ông": Thường chỉ những người đàn ông địa vị xã hội cao hơn, lịch thiệp hơn.
Tóm lại:

"Nam tử tu mi" không chỉ đơn giản một cụm từ mô tả về ngoại hình, còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa xã hội.

  1. con trai râu mày (râu mày tiêu biểu cho con trai)

Comments and discussion on the word "nam tử tu mi"